Có 3 kết quả:
下崽 xià zǎi ㄒㄧㄚˋ ㄗㄞˇ • 下載 xià zǎi ㄒㄧㄚˋ ㄗㄞˇ • 下载 xià zǎi ㄒㄧㄚˋ ㄗㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of animals) to give birth
(2) to foal, to whelp etc
(2) to foal, to whelp etc
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hạ tải, download (tin học)
Từ điển Trung-Anh
(1) to download
(2) also pr. [xia4 zai4]
(2) also pr. [xia4 zai4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
hạ tải, download (tin học)
Từ điển Trung-Anh
(1) to download
(2) also pr. [xia4 zai4]
(2) also pr. [xia4 zai4]
Bình luận 0