Có 3 kết quả:

下崽 xià zǎi ㄒㄧㄚˋ ㄗㄞˇ下載 xià zǎi ㄒㄧㄚˋ ㄗㄞˇ下载 xià zǎi ㄒㄧㄚˋ ㄗㄞˇ

1/3

xià zǎi ㄒㄧㄚˋ ㄗㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (of animals) to give birth
(2) to foal, to whelp etc

Từ điển phổ thông

hạ tải, download (tin học)

Từ điển Trung-Anh

(1) to download
(2) also pr. [xia4 zai4]

Từ điển phổ thông

hạ tải, download (tin học)

Từ điển Trung-Anh

(1) to download
(2) also pr. [xia4 zai4]